STT | NGHĨA TIẾNG VIỆT | HÁN TỰ | PINYIN |
1 | Cà chua | 番茄 | fānqié |
西红柿 | xīhóngshì | ||
2 | Taxi | 的士 | díshì |
出租车 | chūzūchē | ||
计程车 | jìchéngchē | ||
3 | Xe đạp | 自行车 | zìxíngchē |
单车 | dānchē | ||
4 | Khoai lang | 红薯 | hóngshǔ |
地瓜 | dìguā | ||
5 | Hành tây | 洋葱 | yángcōng |
葱头 | cōngtóu | ||
6 | Sô cô la | 巧克力 | qiǎokèlì |
朱古力 | zhūgǔlì | ||
7 | Cà phê | 咖啡 | kāfēi |
咖逼 | kābī | ||
8 | Khoai tây | 马铃薯 | mǎlíngshǔ |
土豆 | tǔdòu | ||
9 | Hoành thánh | 云吞 | yúntūn |
馄饨 | húntun | ||
10 | Con chuột | 老鼠 | lǎoshǔ |
耗子 | hàozi |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn