Các Cặp Danh Từ Đồng Nghĩa Khác Âm
| STT |
NGHĨA TIẾNG VIỆT |
HÁN TỰ |
PINYIN |
| 1 |
Cà chua |
番茄 |
fānqié |
| 西红柿 |
xīhóngshì |
| 2 |
Taxi |
的士 |
díshì |
| 出租车 |
chūzūchē |
| 计程车 |
jìchéngchē |
| 3 |
Xe đạp |
自行车 |
zìxíngchē |
| 单车 |
dānchē |
| 4 |
Khoai lang |
红薯 |
hóngshǔ |
| 地瓜 |
dìguā |
| 5 |
Hành tây |
洋葱 |
yángcōng |
| 葱头 |
cōngtóu |
| 6 |
Sô cô la |
巧克力 |
qiǎokèlì |
| 朱古力 |
zhūgǔlì |
| 7 |
Cà phê |
咖啡 |
kāfēi |
| 咖逼 |
kābī |
| 8 |
Khoai tây |
马铃薯 |
mǎlíngshǔ |
| 土豆 |
tǔdòu |
| 9 |
Hoành thánh |
云吞 |
yúntūn |
| 馄饨 |
húntun |
| 10 |
Con chuột |
老鼠 |
lǎoshǔ |
| 耗子 |
hàozi |
Bài viết trên đã tổng hợp các
cặp danh từ đồng nghĩa khác âm tiếng Trung phổ biến và thông dụng nhất. Việc ghi nhớ các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Trung không khó nếu như bạn thường xuyên ôn luyện và sử dụng chúng hằng ngày. Hãy đồng hành cùng
Ngoại ngữ Trác Việt để trang bị thêm từ vựng cho bản thân nhé!
______________________
Để biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ:
NGOẠI NGỮ TRÁC VIỆT
Địa chỉ: 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
Fanpage: NGOẠI NGỮ TRÁC VIỆT
Điện thoại: 0225 3804 680
Hotline: 0903 496 722