[TIMKIEMNHANH]

Từ vựng tiếng Trung chủ đề nghề nghiệp

Thứ ba - 29/08/2017 14:37
Tiếng Trung theo chủ đề Nghề nghiệp
Từ vựng tiếng Trung chủ đề nghề nghiệp
1.运动员 yùndòngyuán vận động viên
2. 厨师 chúshì đầu bếp
3. 秘书 mìshū thư kí
4. 服务员 fúwùyuán nhân viên phục vụ
5. 裁缝 cáiféng thợ may
6. 翻译者 fānyìzhě phiên dịch viên
7. 摄影师 shèyǐngshī thợ chụp ảnh
8. 法官 fǎguān quan tòa
9. 飞行员 fēixíngyuán phi công
10. 科学家 kèxuéjiā nhà khoa học
11. 作家 zuòjiā nhà văn
12. 音乐家 yīnyuèjiā nhạc sỹ
13. 画家 huàjiā họa sỹ
14. 保姆 bǎomǔ bảo mẫu
15. 清洁员 qīngjiéyuán nhân viên quét dọn
16. 导游 dǎoyóu hướng dẫn viên du lịch
17. 公务员 gōngwùyuán công chức nhà nước
18. 军人 jūnrén lính, bộ đội
19. 经济学家 jīngjì xuéjiā chuyên gia kinh tế
20. 政治学家 zhēngzhì xuéjiā chính trị gia
21. 农民 nóngmín nông dân
22. 警察 jǐngchá cảnh sát
23.  工人 gōngrén công nhân
24. 农夫 nóngfū nông dân
25. 渔夫 yúfū ngư dân
26. 记者 jìzhě phóng viên
27. 建筑师 jiànzhùshī kiến trúc sư
28. 律师 lǜshī luật sư
29. 售货员 shòuhuòyuán nhân viên bán hàng
30.护士 hùshì y tá
31.司机 sījī lái xe
32. 学生 xuéshēng học sinh/sinh viên
33. 导演 dǎoyǎn đạo diễn
34. 研究生 yánjiūshēng nghiên cứu sinh
35. 演员 yǎnyuán diễn viên
36. 商人 shāngrén thương nhân
37. 歌手 gēshǒu ca sĩ
38. 博士 bóshì tiến sỹ

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Facebook
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập11
  • Hôm nay641
  • Tháng hiện tại36,525
  • Tổng lượt truy cập5,652,732
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây