[TIMKIEMNHANH]

từ vựng tiếng trung chủ đề Trung Thu

Chủ nhật - 23/09/2018 18:53
từ vựng tiếng trung chủ đề Trung Thu
 
中秋节     Zhōngqiū jié     Tết trung thu
 
  1. 嫦娥, 姮娥
cháng'é, héng é Hằng Nga
  1. 月饼
yuèbǐng Bánh trung thu
  1. 灯笼
dēnglóng Đèn lồng
  1. 舞龙
Wǔlóng Múa rồng
  1. 鲤鱼
lǐyú  Cá chép
  1. 玉兔
yùtù  Thỏ ngọc
  1. 联欢会
liánhuān huì  Liên hoan
  1. 饼干
bǐnggān  Bánh
  1. 糖果
tángguǒ Kẹo
  1. 水果盘
shuǐguǒ pán  Mâm hoa quả
  1. 做饼
zuò bǐng  Làm bánh
  1. 方形
fāngxíng  Hình vuông
  1. 圆形
yuán xíng  Hình tròn
  1. 打包
dǎbāo  Gói lại
  1. 素月饼
sù yuèbǐng  Bánh trung thu chay
  1. 腊肠
làcháng  Lạp xưởng 
  1. 叉烧
chāshāo Xá xíu
  1. 绿茶
lǜchá  Trà xanh
  1. 咸蛋
xián dàn Trứng mặn
  1. 蛋黄
dànhuáng  Một trứng (bánh trung thu)
  1. 狮子舞
shīziwǔ Múa sư từ
  1. 赏月
Shǎng yuè Ngắm trăng
  1. 传统节日
Chuán tǒng jié rì Ngày lễ truyền thồng
  1. . 望月节
Wàngyuè jié Tết trông trăng
  1. 农历
Nónglì Âm lịch
  1. 迷你月饼
Mínǐ yuèbǐng Bánh Trung thu mini
  1. 榕树
róngshù Cây đa
  1. 阿贵的传说
ā  guì de chuánshuō Truyền thuyết chú cuội
  1. 中秋夜
zhōngqiū yè Đêm trung thu
  1. 观星灯
guān xīng dēng Ngắm đèn ngôi sao
  1. . 提鲤鱼灯出游玩耍
tí lǐyú dēng chūyóu wánshuǎ Rước đèn lồng cá chép chơi đùa
  1. . 中秋节玩具
Zhōngqiū jié wánjù Đồ chơi tết trung thu
     
  1. . 玩花灯
Wán huādēng Rước đèn
  1. . 火龙舞
Huǒlóng wǔ Múa lân
  1. 家庭团聚 / 圆
. jiātíng tuánjù/ yuán Gia đình đoàn tụ/viên
  1. 传统节日
chuántǒng jiérì Tết truyền thống

#hoctiengtrungtaihaiphong
#biquyethoctiengtrung
#duhoctrungquocdailoan
----------
�Hán ngữ Trác Việt – 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
�HOTLINE: 090 3496 722 - 0225 3804 680 - 0973 366 488
�Email: hanngutracviet@gmail.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Facebook
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập47
  • Hôm nay6,765
  • Tháng hiện tại69,638
  • Tổng lượt truy cập5,610,066
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây