1.动物园 | Dòngwùyuán | Sở thú |
2.孔雀 | Kǒngquè | Con công |
3.熊猫 | Xióngmāo | Gấu trúc |
4.斑马 | Bānmǎ | Ngựa vằn |
5.大象 | Dà xiàng | Con voi |
6.老虎 | Lǎohǔ | Con hổ |
7.狮子 | Shīzi | Sư tử |
8.猴子 | Hóuzi | Con khỉ |
9.长颈鹿 | Chángjǐnglù | Hươu cao cổ |
10.桥 | Qiáo | Cầu |
11.长椅 | Cháng yǐ | Ghế dài |
12.打太极拳 | Dǎ tàijí quán | Luyện Thái Cực Quyền |
13.唱戏 | Chàngxì | Hát kịch (opera) |
14.扭秧歌 | Niǔyānggē | Nhảy yangko |
15.放风筝 | Fàng fēngzhēng | Thả diều |
16.草坪 | Cǎopíng | Bãi cỏ |
17.雕像 | Diāoxiàng | Tượng |
18.喷泉 | Pēnquán | Đài phun nước |
19.滑旱冰 | Huá hàn bīng | Trượt patanh |
20.植物园 | Zhíwùyuán | Vườn hoa |
21.郁金香 | Yùjīnxiāng | Hoa tulip |
22.花坛 | Huātán | Sân vườn hoa |
23.牡丹 | Mǔdān | Hoa mẫu đơn |
24.月季 | Yuèjì | Hoa hồng |
25.散步 | Sànbù | Đi dạo |
26.滑梯 | Huátī | Chơi cầu trượt |
27. 秋千 | Qiūqiān | Chơi xích đu |
28.跷跷板 | Qiāoqiāobǎn | Chơi bập bênh |
29.冷饮亭 | Lěngyǐn tíng | Gian hàng đồ uống lạnh |
30.留狗 | Liú gǒu | Dắt chó đi dạo |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn