[TIMKIEMNHANH]

từ vựng tiếng Trung về chủ đề công viên

Thứ hai - 06/08/2018 10:18
công viên
công viên
公园   Gōngyuán       Công viên
 
1.动物园 Dòngwùyuán Sở thú
2.孔雀 Kǒngquè Con công
3.熊猫 Xióngmāo Gấu trúc
4.斑马 Bānmǎ Ngựa vằn
5.大象 Dà xiàng Con voi
6.老虎 Lǎohǔ Con hổ
7.狮子 Shīzi Sư tử
8.猴子 Hóuzi Con khỉ
9.长颈鹿 Chángjǐnglù Hươu cao cổ
10.桥 Qiáo Cầu
11.长椅 Cháng yǐ Ghế dài
12.打太极拳 Dǎ tàijí quán Luyện Thái Cực Quyền
13.唱戏 Chàngxì Hát kịch (opera)
14.扭秧歌 Niǔyānggē Nhảy yangko
15.放风筝 Fàng fēngzhēng Thả diều
16.草坪 Cǎopíng Bãi cỏ
17.雕像 Diāoxiàng Tượng
18.喷泉 Pēnquán Đài phun nước
19.滑旱冰 Huá hàn bīng Trượt patanh
20.植物园 Zhíwùyuán Vườn hoa
21.郁金香 Yùjīnxiāng Hoa tulip
22.花坛 Huātán Sân vườn hoa
23.牡丹 Mǔdān Hoa mẫu đơn
24.月季 Yuèjì Hoa hồng
25.散步 Sànbù Đi dạo
26.滑梯 Huátī Chơi cầu trượt
27. 秋千 Qiūqiān Chơi xích đu
28.跷跷板 Qiāoqiāobǎn Chơi bập bênh
29.冷饮亭 Lěngyǐn tíng Gian hàng đồ uống lạnh
30.留狗 Liú gǒu Dắt chó đi dạo
 
#hoctiengtrungtaihaiphong
#biquyethoctiengtrung
#duhoctrungquocdailoan
----------
?Hán ngữ Trác Việt – 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
?HOTLINE: 090 3496 722 - 0225 3804 680 - 0973 366 488
?Email: hanngutracviet@gmail.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Facebook
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập6
  • Hôm nay239
  • Tháng hiện tại17,793
  • Tổng lượt truy cập6,231,328
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây