[TIMKIEMNHANH]

từ vựng tiếng Trung về chủ đề bến xe P2

Thứ hai - 09/07/2018 08:31
bến xe
bến xe
汽车站   Qìchē zhàn   Bến xe
 
  1. 侧镜
Cè jìng Kính chiếu hậu
  1. 上车
Shàng chē Lên xe
  1. 备用轮胎
Bèiyòng lúntāi Lốp dự phòng
  1. 轮胎
Lúntāi Lốp xe
  1. 自动计程器
Zìdòng jì chéng qì Máy đo chặng đường tự động, đồng hồ tính tiền (taxi)
  1. 自动计费器
Zìdòng jì fèi qì Máy tính phí tự động, đồng hồ tính tiền (taxi)
  1. 请买票
Qǐng mǎi piào Mời mua vé!
  1. 发动机罩
Fādòngjī zhào Nắp động cơ
  1. 出租汽车服务业
Chūzū qìchē fúwù yè Ngành dịch vụ taxi
  1. 点烟器
Diǎn yān qì (nguồn điện) mồi thuốc lá (trên xe hơi)
  1. 放松手刹
Fàngsōng shǒushā Nhả phanh
  1. 售票员
Shòupiàoyuán Nhân viên bán vé
  1. 查票员
Chá piào yuán Nhân viên soát vé
  1. 车顶
Chē dǐng Nóc xe
  1. 爆胎
Bào tāi Nổ lốp xe
  1. 下客处
Xià kè chù Nơi xuống xe
  1. 排气管
Pái qì guǎn Ống xả
  1. 刹车
Shāchē Phanh xe
  1. 急刹车
Jí shāchē Phanh xe gấp, thắng gấp
  1. 掉头
Diàotóu Quay đầu
  1. 售票台
Shòupiào tái Quầy bán vé
  1. 右转
Yòu zhuǎn Rẽ phải
  1. 左转
Zuǒ zhuǎn Rẽ trái
  1. 换档
Huàn dǎng Sang số
  1. 晕车
Yùnchē Say xe
  1. 汽车筹码
Qìchē chóumǎ Số xe ô tô
  1. 交通事故
Jiāotōng shìgù Tai nạn giao thông
  1. 出租车
Chūzū chē Taxi
  1. 门把
Mén bǎ Tay nắm cửa xe
  1. 车窗摇把
Chē chuāng yáo bǎ Tay quay nâng hạ cửa sổ
  1. 踩油门
Cǎi yóumén Tăng ga, lên ga
  1. 加速
Jiāsù Tăng tốc
  1. 熄火
Xīhuǒ Tắt máy
  1. 挡泥板
Dǎng ní bǎn Tấm chắn bùn
  1. 换胎
Huàn tāi Thay săm xe
  1. 保险杠
Bǎoxiǎn gàng Thùng bảo hiểm
  1. 行李箱
Xínglǐ xiāng Thùng đựng hành lý
  1. 售费箱
Shòu fèi xiāng Thùng thu phí
  1. 油箱
Yóuxiāng Thùng xăng
  1. 防冻剂
Fángdòng jì Thuốc chống đông kết
  1. 减爆剂
Jiǎn bào jì Thuốc giảm nổ
  1. 车费
Chē fèi Tiền vé
  1. 公共汽车候车亭,招呼占
Gōnggòng qìchē hòuchē tíng, zhāohū zhàn Trạm xe
  1. 逃票
Táopiào Trốn vé
  1. 公交线路
Gōngjiāo xiànlù Tuyến xe buýt
  1. 交通堵赛
Jiāotōng dǔ sài Ùn tắc giao thông
  1. 儿童半票
Értóng bànpiào Vé oại nửa vé (dành cho trẻ em)
  1. 月季票
Yuèjì piào Vé tháng
  1. 车票
Chēpiào Vé xe
  1. 抛锚
Pāomáo Xe bị chết máy
  1. 公共汽车
Gōnggòng qìchē Xe buýt
  1. 无人售票车
Wú rén shòupiào chē Xe buýt bán vé tự động
  1. 夜宵车
Yèxiāo chē Xe buýt chạy ban đêm
  1. 高分车
Gāo fēn chē Xe buýt giờ cao điểm
  1. 双层公共汽车
Shuāng céng gōnggòng qìchē Xe buýt hai tầng
  1. 单层公共汽车
Dān céng gōnggòng qìchē Xe buýt một tầng
  1. 定班车
Dìng bānchē Xe buýt theo ca
  1. 游览车
Yóulǎn chē Xe du lịch
  1. 电车
Diànchē Xe điện
  1. 无轨电车
Wúguǐ diànchē Xe điện bánh lốp, ô tô điện
  1. 小客车
Xiǎo kèchē  Xe khách loại nhỏ
  1. 轿车
Jiàochē Xe ô tô mui kín
  1. 下车
Xià chē Xuống xe

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Facebook
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập7
  • Hôm nay175
  • Tháng hiện tại17,729
  • Tổng lượt truy cập6,231,264
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây