Phó từ: Chắc chắn, chắc hẳn. Biểu thị sự phán đoán, suy đoán hoặc biểu thị ý chí quyết tâm. Nhấn mạnh ý chí chủ quan của mình. Không dùng trong hình thức phủ định.
Phó từ: Chắc chắn sẽ, tất nhiên. Nhấn mạnh một phán đoán nào đó chắc chắn sẽ xảy ra.
不认真学习,必然考不上。
Tính từ: Chắc chắn, tất nhiên. Biểu thị sự việc sẽ phát triển theo quy luật như vậy, dẫn đến kết quả như vậy. Đứng trước danh từ, có thể có hoặc không, nhưng khi đứng trước cụm danh từ thì phải có .
Danh từ: Điều tất nhiên. Nhấn mạnh quy luật tất yếu sẽ là như vậy.
新事物代替旧事物是历史发展的必然。
一定[ Phó từ, tính từ ]
Phó từ:
Nhất định, chắc chắn. Biểu thị sự kiên quyết, quyết tâm. Khi chủ ngữ là ngôi thứ hai hay ba, thì biểu thị lòng mong muốn, hy vọng hoặc yêu cầu người ta làm theo ý của mình.
我一定要学会汉语。
明天你一定要来。
Ắt hẳn, chắc là. Biểu thị sự suy đoán.
你来过河内三次,那你一定对河内很熟悉了。
Tính từ:
Nhất định.
每个国家有自己一定的社会制度。
Khá, tương đối.
他的汉语已经有一定的水平。 *Hình thức phủ định của 一定 là 不一定 ( mang ý không chắc chắn ) và 一定不要/一定别( mang ý khuyên ngăn, đừng làm).
他不一定能去。
绵亘天你一定不要迟到。
必定
必然
一定
[ Phó từ ]
[ Phó từ, tính từ, danh từ ]
[ Phó từ, tính từ ]
Đều mang nghĩa chắc chắn
只要你努力,必定/必然/一定能学好。
Nhấn mạnh sự phán đoán một cách chủ quan của mình, và kết quả đúng như phán đoán, suy đoán. Dùng trong văn viết.
他女儿长大后必定是个美人儿。
Nhấn mạnh quy luật khách quan, dù muốn dù không cũng sẽ phát triển như vậy. Dùng trong văn viết.
学汉语会碰到困难,这是必然的。
Nhấn mạnh sự suy đoán, suy luận chủ quan, chú trọng biểu hiện quyết tâm của mình. Dùng trong khẩu ngữ nhiều hơn.
我们一定要努力学习。
Khi biểu đạt ý chí quyết tâm, chủ ngữ không thể là ngôi thứ hai hay ngôi thứ ba.
你必定要去北京一趟。(S)
你一定要去北京一趟。(S)
Vì biểu đạt ý quy luật khách quan, nên chủ ngữ không thể là ngôi thứ nhất hay ngôi thứ hai。
听到这个消息,我必然会很高兴。(S)
听到这个消息,我一定很高兴。
Có thể dùng chủ ngữ là ngôi thứ hai hay ngôi thứ ba, để biểu đạt ý dặn dò, yêu cầu.