|
Hù dāng | Bảo vệ hạ bộ |
|
Hù shǒu bēngdài | Băng quấn |
|
Dào dì bù qǐ | Bị hạ đo ván (nằm sàn không dậy nổi) |
|
Bùfá | Cách bước chân (bộ pháp) |
|
Chēng liáng tǐzhòng | Cân đo |
|
Bǎihǎo jiàshì | Chuẩn bị tư thế |
|
Gōu quán | Cú đấm móc, đòn móc (hook) |
|
Bǎi quán | Cú đấm tạt, đòn tạt ngang (swing) |
|
Yòushǒu quán | Cú đấm tay phải |
|
Zuǒshǒu quán | Cú đấm tay trái |
|
Zhí quán | Cú đấm thẳng (straight) |
|
Xiān jī quán | Cú đấm trước |
|
Fànguī quán | Cú đánh vi phạm luật |
|
Cì quán | Cú thọc (jab) |
|
Wéi shéng | Dây đài |
|
Hù chǐ | Dụng cụ bảo vệ răng, bọc răng |
|
Jí dǎo | Đánh ngã, đánh nằm sàn (knock down) |
|
Jí hūn; jí dǎo dì bù qǐ | Đánh ngất, hạ đo ván (knock out) |
|
Xū jí | Đánh nhứ |
|
Zhíjí | Đánh thẳng |
|
Shù (miǎo) | Đếm (giây) |
|
Duǎn jí | Đòn đánh ngắn |
|
Sù jī | Đòn đánh nhanh |
|
Hòu shǒu quán; zhòng quán | Đòn đánh tay sau |
|
Qián shǒu quán; zhǔ quán | Đòn đánh tay trước |
|
Shànggōu quán | Đòn móc lên, đòn móc ngược, đòn xốc (uppercut) |
|
Píngpàn yuán | Giám định |
|
Quánjí shǒutào | Găng đấu |
|
Tái jiǎo | Góc đài |
|
Hóng jué | Góc đỏ |
|
Zhōnglì jiǎo (bái jiǎo) | Góc trung lập (góc trắng) |
|
Lán jiǎo | Góc xanh |
|
Tǐzhòng jíbié | Hạng cân |
|
Cì zhòngliàng jí | Hạng dưới nặng (đến 81kg) |
|
Zhòngliàng jí | Hạng nặng (đến 91kg) |
|
Qīng liàng jí | Hạng nhẹ (đến 60kg) |
|
Zhōng liàng jí | Hạng trung (đến 75kg) |
|
Huíhé | Hiệp đấu |
|
Qián zhù duìshǒu | Kẹp chặt đối thủ |
|
Diànzǐ jìfēn xìtǒng | Máy chấm điểm điện tử |
|
Hù tóukuī | Mũ bảo hiểm |
|
Bèi jí dǎo; dǎo dì | Nằm sàn (bị đánh ngã) |
|
Duǒshǎn | Né đòn |
|
Rènshū | Nhận thua |
|
Jìfēn kǎ | Phiếu điểm |
|
Zhùshǒu | Săn sóc viên |
|
Jí dǎo duìfāng huòshèng | Thắng cuộc do đo ván (K.O) |
|
Diǎnshù huòshèng | Thắng điểm |
|
Cáipàn yuán | Trọng tài |
|
Jìshí yuán | Trọng tài bấm giờ |
|
Quánjí tái | Võ đài |
|
Quánjí shǒu | Võ sĩ quyền Anh |
|
Zhíyè quánjí shǒu | Võ sĩ quyền Anh chuyên nghiệp |
|
Yèyú quánjí shǒu | Võ sĩ quyền Anh nghiệp dư |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn