|
Jítǐ biǎoyǎn | Biểu diễn tập thể |
|
Dùnpái | Cái khiên, lá chắn |
|
Jìngsài fēnzǔ | Chia nhóm thi đấu |
|
Sānjié gùn | Côn 3 khúc |
|
Gùn shù | Côn thuật |
|
Xié cì | Đâm nghiêng |
|
Zhí cì | Đâm thẳng |
|
Dāo shù | Đao thuật |
|
Tī tuǐ | Dịch thoái (đá chân, hất chân) |
|
Zhǐdìng dòngzuò | Động tác chỉ định |
|
Dòngzuò shúliàn | Động tác điêu luyện |
|
Tángláng quán | Đường lang quyền (thể võ bọ ngựa cầu nguyện) |
|
Hóu quán | Hầu quyền |
|
Jǐ | Kích |
|
Jiàn | Kiếm |
|
Jiànshù | Kiếm thuật |
|
Liúxīng chuí | Lưu tinh chùy |
|
Shéng biāo | Mũi tiêu có dây (thằng tiêu) |
|
Nán quán | Nam quyền |
|
Wǔqínxì | Ngũ cầm hý |
|
Tiàoyuè | Nhảy |
|
Sǎodì | Quét đất |
|
Quánfǎ | Quyền pháp |
|
Quánshù | Quyền thuật |
|
Jiǔ jié biān | Roi 9 khúc |
|
Tàolù | Sáo lộ (Taolu – nội dung biểu diễn trong Wushu) |
|
Shuānggōu | Song câu (2 chiếc móc) |
|
Shuāng jiàn | Song kiếm (2 thanh kiếm) |
|
Cèjī | Tấn công bên cạnh |
|
Tàijí quán | Thái cực quyền |
|
Qīnglóng dāo | Thanh long đao |
|
Pínghéng | Thăng bằng |
|
Gèrén sài | Thi đấu cá nhân |
|
Tuántǐ sài | Thi đấu đồng đội |
|
Shàolínquán | Thiếu Lâm quyền |
|
Wánchéng shíjiān | Thời gian hoàn thành |
|
Bǐsài shùnxù | Thứ tự thi đấu |
|
Qiāng shù | Thương thuật |
|
Jīngshén guànzhù | Tinh thần tập trung |
|
Kòu fēn | Trừ điểm |
|
Zhǎng quán | Trường quyền |
|
Zīshì zhèngquè | Tư thế đứng |
|
Niǔ shēn | Vặn người |
|
Cháng qìxiè | Vũ khi dài ( trường khí giới) |
|
Shuāng qìxiè | Vũ khi đôi (song khí giới) |
|
Dān qìxiè | Vũ khí đơn (đơn khí giới) |
|
Ruǎn qìxiè | Vũ khí mềm (nhuyễn khí giới ) |
|
Duǎn qìxiè | Vũ khí ngắn (đoản khí giới ) |
|
Shuāng biān | Song tiên (2 cái roi) |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn